Từ "gặp mặt" trong tiếng Việt có nghĩa là hẹn hò, gặp gỡ những người quen biết hoặc có mối quan hệ với nhau. Khi chúng ta nói "gặp mặt," thường chúng ta đang nói đến một cuộc gặp gỡ có chủ đích, nơi mọi người gặp nhau để trò chuyện, trao đổi hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó.
Động từ (đgt): "Gặp mặt" có thể hiểu là hành động hẹn hò, gặp gỡ những người quen. Ví dụ: "Tuần này tôi phải đi gặp mặt nhóm bạn học cũ." (Ở đây, bạn đang nói về việc hẹn gặp lại nhóm bạn mà bạn đã học cùng).
Danh từ (dt): "Gặp mặt" cũng có thể được dùng như một danh từ, chỉ cuộc gặp gỡ giữa những người quen thuộc. Ví dụ: "Cuộc gặp mặt đồng hương lần này vui lắm." (Ở đây, bạn đang nói về một sự kiện mà những người cùng quê gặp nhau).
Gặp mặt định kỳ: Thường dùng để chỉ các cuộc họp mặt diễn ra theo lịch trình nhất định. Ví dụ: "Chúng tôi có gặp mặt định kỳ mỗi tháng một lần."
Gặp mặt thân mật: Chỉ những cuộc gặp gỡ gần gũi, không trang trọng. Ví dụ: "Tối nay tôi sẽ có một cuộc gặp mặt thân mật với gia đình."
Gặp gỡ: Tương tự như "gặp mặt," nhưng có thể không cần phải có sự quen biết trước. Ví dụ: "Chúng tôi gặp gỡ để bàn về dự án mới."
Hẹn hò: Thường dùng trong ngữ cảnh tình cảm, chỉ việc gặp nhau giữa hai người có tình cảm với nhau. Ví dụ: "Họ hẹn hò vào cuối tuần."
Cuộc họp: Một cuộc gặp mặt có tổ chức, thường có mục đích rõ ràng. Ví dụ: "Chúng ta sẽ có một cuộc họp vào thứ Sáu."
Gặp nhau: Cũng chỉ hành động gặp, nhưng có thể không có sự chuẩn bị trước. Ví dụ: "Chúng ta gặp nhau tình cờ trên đường."