Characters remaining: 500/500
Translation

gặp mặt

Academic
Friendly

Từ "gặp mặt" trong tiếng Việt có nghĩahẹn hò, gặp gỡ những người quen biết hoặc mối quan hệ với nhau. Khi chúng ta nói "gặp mặt," thường chúng ta đang nói đến một cuộc gặp gỡ chủ đích, nơi mọi người gặp nhau để trò chuyện, trao đổi hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó.

1. Định nghĩa
  • Động từ (đgt): "Gặp mặt" có thể hiểu hành động hẹn hò, gặp gỡ những người quen. dụ: "Tuần này tôi phải đi gặp mặt nhóm bạn học ." (Ở đây, bạn đang nói về việc hẹn gặp lại nhóm bạn bạn đã học cùng).

  • Danh từ (dt): "Gặp mặt" cũng có thể được dùng như một danh từ, chỉ cuộc gặp gỡ giữa những người quen thuộc. dụ: "Cuộc gặp mặt đồng hương lần này vui lắm." (Ở đây, bạn đang nói về một sự kiện những người cùng quê gặp nhau).

2. Các cách sử dụng khác
  • Gặp mặt định kỳ: Thường dùng để chỉ các cuộc họp mặt diễn ra theo lịch trình nhất định. dụ: "Chúng tôi gặp mặt định kỳ mỗi tháng một lần."

  • Gặp mặt thân mật: Chỉ những cuộc gặp gỡ gần gũi, không trang trọng. dụ: "Tối nay tôi sẽ một cuộc gặp mặt thân mật với gia đình."

3. Biến thể từ gần giống
  • Gặp gỡ: Tương tự như "gặp mặt," nhưng có thể không cần phải sự quen biết trước. dụ: "Chúng tôi gặp gỡ để bàn về dự án mới."

  • Hẹn hò: Thường dùng trong ngữ cảnh tình cảm, chỉ việc gặp nhau giữa hai người tình cảm với nhau. dụ: "Họ hẹn hò vào cuối tuần."

4. Từ đồng nghĩa liên quan
  • Cuộc họp: Một cuộc gặp mặt tổ chức, thường mục đích rõ ràng. dụ: "Chúng ta sẽ một cuộc họp vào thứ Sáu."

  • Gặp nhau: Cũng chỉ hành động gặp, nhưng có thể không sự chuẩn bị trước. dụ: "Chúng ta gặp nhau tình cờ trên đường."

5.
  1. I. đgt. Hẹn hò, gặp gỡ những người quen: Tuần này phải đi gặp mặt nhóm bạn học . II. dt. Cuộc gặp gỡ giữa những người quen thuộc: Cuộc gặp mặt đồng hương lần này vui lắm.

Similar Spellings

Words Containing "gặp mặt"

Comments and discussion on the word "gặp mặt"